|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emotive
emotive![](img/dict/02C013DD.png) | [i'moutiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm động, xúc động, xúc cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm |
/i'moutiv/
tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emotive"
|
|