Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emphatically




emphatically
[im'fætikəli]
phó từ
mạnh mẽ, dứt khoát
thật sự là; rõ ràng là
to be most emphatically a poet
thật sự là một nhà thơ


/im'fætikəli/

phó từ
nhấn mạnh
mạnh mẽ, dứt khoát
thật sự là; rõ ràng là
to be most emphatically a poet thật sự là một nhà thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emphatically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.