danh từ đế quốc; chế chế (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc) sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn !Empire City thành phố Niu-óoc !Empire Day ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5) !Empire State bang Niu-óoc