|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empire
![](img/dict/02C013DD.png) | [empire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'empire de la beauté | | thế lực của sắc đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vương quyền; vương quốc; đế chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đế quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un empire industriel | | đế quốc công nghiệp | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de l'empire sur soi même | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết tự chủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela vaut un empire | | ![](img/dict/633CF640.png) | quý giá lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | empire céleste; empire de Dieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiên đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | empire des ténèbres | | ![](img/dict/633CF640.png) | địa ngục | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour un empire | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù đổi lấy một đế quốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | style Empire | | ![](img/dict/633CF640.png) | kiểu Đế chế (thời Na-pô-lê-ông 1) |
|
|
|
|