Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empirical




empirical
[em'pirikəl]
tính từ
theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm


/em'pirikəl/

tính từ
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.