| [empiéter] |
| nội động từ |
| | lấn |
| | Empiéter sur le jardin du voisin |
| lấn vÆ°á»n hà ng xóm |
| | Tuile qui empiète sur la tuile voisine |
| hòn ngói lấn sang hòn ngói bên cạnh |
| | Empiéter sur les droits de quelqu'un |
| lấn quyá»n ai |
| ngoại động từ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) lấn |
| | Empiéter un terrain |
| lấn đất |
| | (kiến trúc) lắp chân |
| | Empiéter une statue |
| lắp chân một pho tượng |
| phản nghĩa Respecter |