Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emplace




emplace
[im'pleis]
ngoại động từ
(quân sự) đặt (súng)


/im'pleis/

ngoại động từ
(quân sự) đặt (súng)

Related search result for "emplace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.