|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplir
![](img/dict/02C013DD.png) | [emplir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emplir un tonneau de vin | | đổ đầy rượu vang vào thùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule emplit les rues | | quần chúng đầy đường phố | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) rò nước (vào tàu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vider |
|
|
|
|