Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
employee




employee
[,implɔi'i:]
danh từ
người lao động, người làm công


/ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/

danh từ
người làm, người làm công

Related search result for "employee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.