Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emporium




emporium
[em'pɔ:riəm]
danh từ
nơi buôn bán, chợ
(thông tục) cửa hàng lớn


/em'pɔ:riəm/

danh từ
nơi buôn bán, chợ
(thông tục) cửa hàng lớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.