empower   
 
 
 
   empower  | [im'pauə] |    | ngoại động từ |  |   |   | trao quyền hành hợp pháp cho ai để hành động |  |   |   | the new laws empower the police to stop anybody in the streets |  |   | luật mới cho quyền cảnh sát chận bất cứ ai lại trên phố |  
 
 
   /im'pauə/ 
 
     ngoại động từ 
    cho quyền, trao quyền, cho phép 
    làm cho có thể, làm cho có khả năng     sciene empowers men to control matural forces    khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên 
    | 
		 |