|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprise
| [emprise] | | danh từ giống cái | | | (luật học, pháp lý) sự sung công | | | sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín | | | Avoir de l'emprise sur quelqu'un | | có ảnh hưởng đối với ai | | | Être sous l'emprise de qqn | | dưới sự chi phối của ai |
|
|
|
|