Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprunter


[emprunter]
động từ
vay; mượn
Emprunter de l'argent à quelqu'un
vay tiền ai
La lune emprunte sa lumière du soleil
mặt trăng mượn ánh sáng ở mặt trời
Emprunter la main d' un autre
mượn tay người khác
Emprunter le ton de la vertu
mượn giọng đạo đức, giả giọng đạo đức
theo, đi theo (một con đường nào)
Quelle voie avez -vous empruntée ?
Anh đã đi theo con đường nào thế?
nội động từ
mượn tiền, vay mượn
Emprunter pour acheter une maison
mượn tiền để mua nhà
phản nghĩa Avancer, céder, prêter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.