|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprunté
| [emprunté] | | tÃnh từ | | | vay, giả tạo | | | Eclat emprunté | | cái hà o nhoáng giả tạo | | | lúng túng | | | Air emprunté | | vẻ lúng túng | | phản nghÄ©a Dégourdi, naturel; authentique, personnel |
|
|
|
|