|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulative
emulative![](img/dict/02C013DD.png) | ['emjulətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thi đua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | emulative spirit | | tinh thần thi đua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) |
/'emjulətiv/
tính từ
thi đua emulative spirit tinh thần thi đua
( of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)
|
|
|
|