encaisser
 | [encaisser] |  | động từ | |  | thu (tiền...) | |  | Encaisser une grosse somme | | thu một số tiến lớn | |  | (thân mật) chịu, bị; chịu đựng | |  | Encaisser des reproches | | bị trách mắng, chịu trách mắng | |  | đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường) | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...) |  | phản nghĩa Décaisser, payer |
|
|