|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encaisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [encaisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu (tiền...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encaisser une grosse somme | | thu một số tiến lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chịu, bị; chịu đựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encaisser des reproches | | bị trách mắng, chịu trách mắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décaisser, payer |
|
|
|
|