Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encarter


[encarter]
ngoại động từ
(ngành in) chèn (phụ đính) vào sách
Encarter un dépliant dans une revue
chèn phụ trương vào một tờ tạp chí
đính vào bìa, ghim vào bìa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.