|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encaustic
encaustic![](img/dict/02C013DD.png) | [en'kɔ:stik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (nghệ thuật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung |
/en'kɔ:stik/
tính từ
(nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
danh từ (nghệ thuật)
bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung
|
|
|
|