|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encaustic
encaustic | [en'kɔ:stik] |  | tính từ | |  | (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung |  | danh từ (nghệ thuật) | |  | bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung | |  | thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung |
/en'kɔ:stik/
tính từ
(nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
danh từ (nghệ thuật)
bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung
|
|
|
|