Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enceinte




enceinte
[ɑ:η'se:nt]
tính từ
có chửa, có mang
danh từ
(quân sự) hàng rào quanh công sự


/Ỵ:ɳ'se:nt/

tính từ
có chửa, có mang

danh từ
(quân sự) hàng rào (quanh công sự)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enceinte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.