![](img/dict/02C013DD.png) | [enceinte] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có chửa; có thai; có mang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme enceinte |
| người đàn bà có thai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est enceinte de trois mois |
| cô ta có mang ba tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre (rendre) une femme enceinte |
| làm cho một người đàn bà có chửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être enceinte jusqu'aux yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thai rất lớn, sắp sinh |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái vây quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enceinte de murs |
| tường vây quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enceinte de montagnes |
| núi vây quanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng được vây quanh; bên trong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer dans l'enceinte d'une ville |
| vào trong một thành phố |