Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enchainment




enchainment
[in't∫einmənt]
danh từ
sự xích lại
sự kiềm chế (tình cảm...)
sự thu hút (sự chú ý)


/in'tʃeinmənt/

danh từ
sự xích lại
sự kiềm chế (tình cảm...)
sự thu hút (sự chú ý)

Related search result for "enchainment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.