|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanteur
| [enchanteur] | | danh từ | | | người phù phép, người có phép ma | | | người làm say mê | | | Cet orateur est un enchanteur | | nhà diễn giả ấy là một người làm cho cử toạ say mê | | tính từ | | | quyến rũ, làm cho say mê | | | Site enchanteur | | phong cảnh quyến rũ | | | Une musique enchanteuse | | bản nhạc làm say mê | | phản nghĩa Désagréable |
|
|
|
|