enchantment   
 
 
 
   enchantment  | [in't∫ɑ:ntmənt] |    | danh từ |  |   |   | sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê |  |   |   | điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích |  
 
 
   /in'tʃɑ:ntmənt/ 
 
     danh từ 
    sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê 
    điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích 
    | 
		 |