enchantress   
 
 
 
   enchantress  | [in't∫ɑ:ntris] |    | danh từ |  |   |   | người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ |  |   |   | người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm |  
 
 
   /en'tʃɑ:ntris/ 
 
     danh từ 
    người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ 
    người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm 
    | 
		 |