|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchevêtrement
| [enchevêtrement] | | danh từ giống đực | | | sự là m rối | | | Enchevêtrement d'un fil | | sự là m rối sợi | | | sự rối mù; sự chằng chịt | | | Enchevêtrement des pensées | | tư tưởng rối mù |
|
|
|
|