Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enclavement


[enclavement]
danh từ giống đực
sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa
(y học) sự nghẽn
Enclavement de la tête foetale
sự nghẽn đầu thai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.