enclose     
 
 
 
   enclose  | [in'klouz] |  |   | Cách viết khác: |  |   | inclose |    | [in'klouz] |    | ngoại động từ |  |   |   | (to enclose something with something) dựng tường, rào chung quanh cái gì |  |   |   | To enclose a garden with barbed wire |  |   | Rào kẽm gai quanh một khu vườn |  |   |   | bỏ kèm theo; gửi kèm theo (trong phong bì, bưu kiện...) |  |   |   | I'll enclose your letter with mine |  |   | Tôi sẽ gửi kèm lá thư của anh cùng thư của tôi |  |   |   | A job application is enclosed |  |   | Kèm theo là một đơn xin việc |  |   |   | Enclosed, please find ... |  |   | Kèm theo đây là... |  
 
 
 
    bao quanh, chứa |
 
   /in'klouz/ (inclose)   /in'klouz/ 
 
     ngoại động từ 
    vây quanh, rào quanh 
    bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...) 
    đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào... 
    bao gồm, chứa đựng 
    | 
		 |