|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enclouer
| [enclouer] | | ngoại động từ | | | đóng đinh | | | Enclouer un cheval | | đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng); | | | Enclouer des os fracturés | | (y học) đóng đinh xương gãy | | | (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi |
|
|
|
|