Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encolure


[encolure]
danh từ giống cái
cổ (ngựa, người)
Flatter l'encolure de son cheval
vuốt cổ ngựa
L'encolure du cheval
cổ ngựa
Il a gagné d'une encolure
anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa);
Homme d'une robuste encolure
người có cổ to khoẻ
cổ áo; số cổ (áo)
Une chemise d'encolure 37
áo sơ mi cổ 37



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.