|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encourager
| [encourager] | | ngoại động từ | | | khuyến khích, khích lệ, cổ vũ | | | Encourager l'agriculture | | khuyến khích nông nghiệp | | | Encourager qqn au travail | | khuyến khích ai làm việc | | | Encourager une équipe de football | | cổ vũ một đội bóng | | phản nghĩa Décourager; contrarier |
|
|
|
|