encouraging
encouraging | [in'kʌridʒiη] |  | tính từ | |  | khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên | |  | to get the encouraging results | | đạt được những kết quả khích lệ | |  | encouraging words, news, signs | | những lời nói, tin tức, dấu hiệu đầy khích lệ |
/in'kʌridʤiɳ/
tính từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ
|
|