Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endolymph




endolymph
['endoulimf]
danh từ y học
nội bạch huyết
nội dịch (ở tai)


/'endoulimf/

danh từ (y học)
nội bạch huyết
nội dịch (ở tai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.