Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endoscope




endoscope
['endouskoup]
danh từ
(y học) đèn soi trong, đèn nội soi


/'endouskoup/

danh từ
(y học) đèn soi trong

Related search result for "endoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.