Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endospore




endospore
['endouspɔ:]
danh từ
(thực vật học) bào tử trong, nội bào tử


/'endouspɔ:/

danh từ
(thực vật học) bào tử trong, nội bào tử


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.