Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endow




endow
[in'dau]
ngoại động từ
(to endow somebody / something with something) cho tiền, tài sản... để cung cấp thu nhập thường xuyên cho một trường học...
to endow a bed in a hospital
cấp tiền cho một giừơng bệnh trong bệnh viện
phú cho một đức tính, khả năng
to be endowed with many talents
được trời phú cho nhiều tài năng
she's endowed with intelligence as well as beauty
cô ta được trời phú cho cả trí thông minh lẫn sắc đẹp


/in'dau/

ngoại động từ
cúng vốn cho (một tổ chức...)
để vốn lại cho (vợ, con gái...)
((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
to be endowed with many talents được phú nhiều tài năng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.