|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfacement
enfacement | [in'feismənt] | | danh từ | | | sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)... | | | chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)... |
/in'feismənt/
danh từ sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)... chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
|
|
|
|