|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfer
| [enfer] | | danh từ giống đực | | | địa ngục | | | Aller en enfer | | xuống địa ngục | | | Son foyer est devenu un enfer | | (nghĩa bóng) gia đình ông ta đã trở thành một địa ngục | | | kho sách đồi truỵ (ở thư viện) | | | d'enfer | | | ghê gớm; quá đáng; mãnh liệt | | | jouer un jeu d'enfer | | | đánh bạc to | | phản nghĩa Ciel, paradis |
|
|
|
|