Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enfetter




enfetter
[in'fetə]
ngoại động từ
xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nô dịch hoá


/in'fetə/

ngoại động từ
xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nô dịch hoá

Related search result for "enfetter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.