![](img/dict/02C013DD.png) | [enflammer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốt cháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enflammer un bûcher |
| đốt cháy đống củi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enflammer l'atmosphère |
| làm cho nóng bầu không khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đỏ rực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aurore enflamme l'orient |
| rạng đông làm đỏ rực phương đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tấy lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enflammer une blessure |
| làm cho tấy vết thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khích động làm cho hừng hực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enflammer les coeurs |
| kích động lòng người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un récit qui enflamme l'imagination |
| câu chuyện kích động trí tưởng tượng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eteindre, refroidir, calmer |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Enflamme, enflâmes |