|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enflammé
![](img/dict/02C013DD.png) | [enflammé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cháy bừng, nảy lá»a | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torche enflammée | | bó Ä‘uốc cháy bừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux enflammés | | mắt nảy lá»a | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viêm tấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie enflammée | | nhá»t viêm tấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hừng há»±c, bừng bừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enflammé de colère | | bừng bừng giáºn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Eteint, blême, Froid, tranquille |
|
|
|
|