![](img/dict/02C013DD.png) | [enfoncement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đẩy vào, sự đóng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfoncement d'une porte |
| sự đẩy cửa vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfoncement d'un clou dans un mur |
| sự đóng đinh vào bức tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ lõm vào, chỗ thụt vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se cacher dans l'enfoncement d'une porte |
| trốn ở chỗ cửa thụt vào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) chiều sâu nền móng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bosse, saillie |