![](img/dict/02C013DD.png) | [enfoncer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer un clou |
| đóng đinh xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer un pieu en terre |
| đóng cọc xuống đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer un couteau dans le dos de qqn |
| thọc dao vào lưng ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhồi nhét (cho hiểu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'essaie de lui enfoncer ça dans le crâne |
| tôi cố nhồi nhét điều đó vào đầu nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đẩy vào, lôi kéo vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer qqn dans les dettes |
| đẩy ai vào cảnh nợ nần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm giảm giá trị, bôi nhọ, gièm pha |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il cherche à m'enfoncer |
| hắn tìm cách gièm pha tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer une porte |
| phá cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá tan, đánh tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer un bataillon ennemi |
| đánh tan một tiểu đoàn địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắng, được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer un rival |
| thắng địch thủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enfoncer une porte ouverte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố chứng minh một điều hiển nhiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chìm, lún, ngập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer de l'avant |
| chìm đằng mũi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer dans le sable |
| lún trong cát |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enlever, tirer, Remonter |