Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engarland




engarland
[in'gɑ:lənd]
ngoại động từ
khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
to engarland someone with flowers
đặt vòng hoa vào đầu ai


/in'gɑ:lənd/

ngoại động từ
khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
to engarland someone with flowers đặt vòng hoa vào đầu ai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.