| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 engarland   
 
 
 
   engarland  | [in'gɑ:lənd] |    | ngoại động từ |  |   |   | khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai) |  |   |   | to engarland someone with flowers |  |   | đặt vòng hoa vào đầu ai |  
 
 
   /in'gɑ:lənd/ 
 
     ngoại động từ 
    khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)     to engarland someone with flowers    đặt vòng hoa vào đầu ai 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |