|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engineering
engineering | [,endʒi'niəriη] | | danh từ | | | công việc, khoa học hoặc nghề nghiệp của kỹ sư | | | She's studying engineering at university | | Cô ấy đang học nghề kỹ sư tại trường đại học | | | an engineering degree | | trình độ kỹ sư | | | sự ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường, cầu..., thiết bị điện, hoá chất....; khoa công trình | | | civil/electrical/chemical/mechanical engineering | | công trình xây dựng/điện/hoá chất/cơ khí | | | this new bridge is a triumph of engineering | | cây cầu mới này là một thắng lợi của khoa công trình |
(Tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ
kỹ thuật civil e. ngành xây dựng communication e. kỹ thuật thông tin control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động) development e. nghiên cứu những kết cấu mới electrical e. điện kỹ thuật electronics e. điện tử học heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch human e. tâm lý học kỹ thuật hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy military e. kỹ thuật quân sự power e. năng lượng học process e. kỹ thuật radio e. kỹ thuật vô tuyến reseach e. nghiên cứu kỹ thuật system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống
/,endʤi'niəriɳ/
danh từ kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings) military engineering kỹ thuật công binh (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engineering"
|
|