Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engirt




engirt
Xem engird


/in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/

ngoại động từ, engirdle, engirt
đóng đai
bao quanh

Related search result for "engirt"
  • Words pronounced/spelled similarly to "engirt"
    engird engirt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.