engorge   
 
 
 
   engorge  | [in'gɔ:dʒ] |    | ngoại động từ |  |   |   | ăn ngấu nghiến, ngốn |  |   |   | (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét |  |   |   | (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu |  
 
 
   /in'gɔ:dʤ/ 
 
     ngoại động từ 
    ăn ngấu nghiến, ngốn 
    (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét 
    (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu 
    | 
		 |