|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engouffrer
 | [engouffrer] |  | ngoại động từ | |  | dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm | |  | Engouffrer un vaisseau | | dìm đắm một con tàu | |  | (thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn | |  | (nghĩa bóng) làm tiêu tan | |  | Engouffrer son patrimoine | | làm tiêu tan gia tài |
|
|
|
|