|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engourdir
| [engourdir] | | ngoại động từ | | | làm cho cóng | | | Le froid engourdit | | rét làm cho cóng | | | làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn | | | L'oisiveté engourdit l'esprit | | sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi | | phản nghĩa Dégourdir, dérouiller |
|
|
|
|