Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrail




engrail
[in'greil]
ngoại động từ
làm khía răng cưa (gờ đồng tiền...)


/in'greil/

ngoại động từ
khía răng cưa (gờ đồng tiền...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.