|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engrais
| [engrais] | | danh từ giống đực | | | sự vỗ béo (súc vật) | | | Mettre des boeufs à l'engrais | | vỗ béo bò | | | phân, phân bón | | | Engrais humain | | phân bắc | | | Engrais vert | | phân xanh | | | Engrais organique | | phân hữu cơ | | | Engrais chimique | | phân hoá học |
|
|
|
|